FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Patterson

29.10.1993(31) 173cm 68Kg
ST50
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM50
RM54
RB53
RWB54
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12