FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Paulo

10.2.1994(30) 186cm 74Kg
ST60
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM41
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12