FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neven Markovic

20.2.1987(37) 185cm 78Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM53
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19