FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Alves

9.6.1990(34) 178cm 72Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM56
RM59
RB53
RWB54
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12