FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Diarra

20.6.1992(32) 182cm 71Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM51
RM46
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14