FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salim Cisse

24.12.1992(31) 184cm 73Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM46
RM59
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17