FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Al Hazzani

23.1.1983(41) 170cm 71Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB52
RWB53
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18