FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tariq Abdulaziz

14.5.1991(33) 178cm 64Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM43
CDM51
RM41
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
36
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11