FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Bedhi

23.1.1990(34) 176cm 69Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM34
CDM44
RM34
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18