FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suliman Amedo

12.7.1982(42) 176cm 75Kg
ST29
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM30
CDM38
RM28
RB38
RWB36
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
46
Rê bóng
27
Giữ bóng
27
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
16
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15