FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Fatha

3.10.1989(35) 170cm 60Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
38
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58