FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imanol Elias

17.8.1990(34) 184cm 77Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59