FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chumbi

5.5.1989(36) 175cm 71Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB43
RWB46
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19