FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Malbasic

18.11.1992(32) 182cm 81Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM41
RM57
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18