FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Coen Gortemaker

29.1.1994(30) 185cm 76Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM48
RM41
RB49
RWB47
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
44
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
38
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17