FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Molinero

28.4.1989(35) 179cm 73Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
31
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
34
Sút xa
72
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14