FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Svedkauskas

24.6.1994(30) 186cm 85Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
47
Thể lực
38
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
23
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
60
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59