FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Villegas

24.11.1994(29) 169cm 64Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM57
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16