FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Moreira

6.9.1987(37) 185cm 78Kg
ST67
RW59
CF63
RF63
CAM59
CM54
CDM46
RM58
RB44
RWB45
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
74
Chuyền dài
41
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
55
Vô-lê
66
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13