FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Doyle

22.7.1994(30) 189cm 84Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18