FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lopes

3.5.1994(30) 171cm 64Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM64
CDM56
RM65
RB55
RWB56
CB49
SW50
GK23
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
50
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16