FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin McHattie

15.7.1993(30) 181cm 73Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM53
RB57
RWB57
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18