FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dustin Bomheuer

17.4.1991(33) 193cm 86Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM55
RM47
RB56
RWB54
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
66
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16