FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Jopek

24.8.1993(31) 182cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM59
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
65
Đá phạt
68
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14