FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ebrima Bojang

2.3.1992(32) 194cm 87Kg
ST53
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM42
CDM37
RM45
RB37
RWB36
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15