FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Vaca

11.3.1978(46) 180cm 72Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM24
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
55
Quyết đoán
23
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59