FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor

26.6.1992(31) 185cm 74Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
43
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
37
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
62