FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hagi Gligor

8.4.1995(29) 168cm 60Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM50
RM52
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
40
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
32
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16