FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Everton Luiz

24.5.1988(36) 173cm 68Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW59
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
37
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14