FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Killock

12.7.1994(29) 183cm 71Kg
ST37
RW32
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM48
RM34
RB47
RWB44
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18