FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Brown

2.10.1991(33) 173cm 69Kg
ST40
RW48
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM49
RM49
RB55
RWB55
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
19
Đánh đầu
40
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19