FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Keskin

13.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST49
RW56(+1)
CF54
RF54
CAM57
CM54
CDM48
RM56
RB48
RWB49
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15