FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikos Melissas

24.2.1993(31) 191cm 80Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK56
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
30
Cắt bóng
7
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
14
TM phát bóng
47
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57