FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Ribeiro

27.1.1990(34) 183cm 73Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
21
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
62