FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dzengis Cavusevic

26.11.1987(36) 187cm 82Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM50
RM56
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK11
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6