FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Arrieta

25.8.1983(41) 173cm 70Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM49
RM59
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14