FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Nascimento

30.5.1991(33) 188cm 80Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM60
RM50
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
73
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14