FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blair Turgott

22.5.1994(30) 183cm 65Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM56
RB41
RWB44
CB34(+1)
SW33
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13