FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Powell

29.1.1994(30) 177cm 62Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM50
RM57
RB48
RWB50
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14