FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Payne

10.1.1994(30) 179cm 73Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM50
RM55
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17