FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Osipov

29.10.1986(38) 189cm 87Kg
ST45
RW38
CF41
RF41
CAM41
CM48
CDM58
RM41
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
26
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
26
Đá phạt
18
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19