FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Panchenko

16.10.1989(35) 185cm 80Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM48
RM64
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17