FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerson Acevedo

5.4.1988(36) 182cm 78Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM61
RM63
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
74
Vô-lê
58
Sút xoáy
72
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11