FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boy de Jong

10.4.1994(30) 180cm 76Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM29
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
71
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
37
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62