FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Nordermoen

26.6.1995(29) 181cm 72Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM51
RM53
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11