FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lanre Oyebanjo

27.4.1990(34) 185cm 72Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM55
RM51
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
24
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21