FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Rabaei

1.7.1981(43) 165cm 50Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM54
RM59
RB55
RWB55
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
31
Thể lực
33
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
31
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17