FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Holmen

29.4.1992(32) 185cm 73Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM60
RM45
RB59
RWB57
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
68
Rê bóng
34
Giữ bóng
56
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14