FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Madkhali

17.11.1984(40) 179cm 69Kg
ST47
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM53
RM47
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14