FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tosin Olufemi

13.5.1994(30) 173cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM49
RM53
RB52
RWB53
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17